Có 1 kết quả:
luó bù ㄌㄨㄛˊ ㄅㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to display
(2) to spread out
(3) to distribute
(4) old spelling of 盧布|卢布[lu2 bu4], ruble
(2) to spread out
(3) to distribute
(4) old spelling of 盧布|卢布[lu2 bu4], ruble
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0