Có 1 kết quả:
luó jué ㄌㄨㄛˊ ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to scrape around for money
(2) hard pressed for cash
(3) cf 羅雀掘鼠|罗雀掘鼠 to net birds and dig for rats (idiom)
(2) hard pressed for cash
(3) cf 羅雀掘鼠|罗雀掘鼠 to net birds and dig for rats (idiom)
Bình luận 0