Có 1 kết quả:

Luó sī ㄌㄨㄛˊ ㄙ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Roth (name)
(2) Kenneth Roth (1955-), executive director of Human Rights Watch 人權觀察|人权观察[Ren2 quan2 Guan1 cha2]

Bình luận 0