Có 1 kết quả:

luó màn shǐ ㄌㄨㄛˊ ㄇㄢˋ ㄕˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) romance
(2) love affair
(3) more commonly written 羅曼史|罗曼史

Bình luận 0