Có 1 kết quả:
Luó gé ㄌㄨㄛˊ ㄍㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Logue or Rogge (name)
(2) Jacques Rogge, president of International Olympic Committee (IOC)
(2) Jacques Rogge, president of International Olympic Committee (IOC)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0