Có 1 kết quả:

Luó Róng huán ㄌㄨㄛˊ ㄖㄨㄥˊ ㄏㄨㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Luo Ronghuan (1902-1963), Chinese communist military leader

Bình luận 0