Có 1 kết quả:
Luó shēng mén ㄌㄨㄛˊ ㄕㄥ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Rashomon, Japanese novel and movie
(2) (fig.) situation where conflicting interpretations of the same event obscure the truth
(3) unsolvable case
(2) (fig.) situation where conflicting interpretations of the same event obscure the truth
(3) unsolvable case
Bình luận 0