Có 1 kết quả:

Luó shēng mén ㄌㄨㄛˊ ㄕㄥ ㄇㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Rashomon, Japanese novel and movie
(2) (fig.) situation where conflicting interpretations of the same event obscure the truth
(3) unsolvable case

Bình luận 0