Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jī lǚ
ㄐㄧ
1
/1
羈旅
jī lǚ
ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to live abroad
(2) to be traveling
(3) traveler
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch ty hành - 白絲行
(
Đỗ Phủ
)
•
Bồi Chương lưu hậu Huệ Nghĩa tự, tiễn Gia Châu Thôi đô đốc phó châu - 陪章留後惠義寺餞嘉州崔都督赴州
(
Đỗ Phủ
)
•
Khách hoài - 客懷
(
Hoàng Nguyễn Thự
)
•
Khiển hứng ngũ thủ (I) kỳ 4 (Bồng sinh phi vô căn) - 遣興五首其四(蓬生非無根)
(
Đỗ Phủ
)
•
Nghiêm thị khê phóng ca hành - 嚴氏溪放歌行
(
Đỗ Phủ
)
•
Nhất xa nam tống Khổng bác sĩ - 一車南送孔博士
(
Lý Hiếu Quang
)
•
Thước kiều tiên - Dạ văn đỗ quyên - 鵲橋仙-夜聞杜鵑
(
Lục Du
)
•
Vạn Tuế sơn thị yến thị nhật trị tuyết - 萬歲山侍宴是日值雪
(
Trần Ích Tắc
)
•
Vọng nguyệt hữu cảm - 望月有感
(
Bạch Cư Dị
)
•
Xuân dạ - 春夜
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0