Có 2 kết quả:

Yáng ㄧㄤˊyáng ㄧㄤˊ
Âm Pinyin: Yáng ㄧㄤˊ, yáng ㄧㄤˊ
Tổng nét: 6
Bộ: yáng 羊 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: TQ (廿手)
Unicode: U+7F8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dương, tường
Âm Nôm: dương
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ひつじ (hitsuji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joeng4

Tự hình 6

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

Yáng ㄧㄤˊ

phồn & giản thể

yáng ㄧㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con dê

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Dê, cừu. ◎Như: “sơn dương” 山羊 con dê, “miên dương” 綿羊 con cừu.
2. (Danh) Họ “Dương”.
3. Một âm là “tường”. (Tính) § Thông “tường” 祥. ◎Như: “cát tuờng như ý” 吉羊如意.

Từ điển Thiều Chửu

① Con dê.
② Một âm là tường, ngày xưa dùng như chữ 祥.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Dê, cừu: 山羊 Dê; 綿羊 Cừu;
② [Yáng] (Họ) Dương.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 祥 (bộ 示).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con dê.

Từ điển Trung-Anh

(1) sheep
(2) goat
(3) CL:頭|头[tou2],隻|只[zhi1]

Từ ghép 160

Bái yáng 白羊Bái yáng cháo 白羊朝Bái yáng zuò 白羊座běi shān yáng 北山羊cháng jiǎo yáng 長角羊cháng jiǎo yáng 长角羊dài zuì gāo yáng 代罪羔羊dī yáng chù fān 羝羊触藩dī yáng chù fān 羝羊觸藩fǎng yáng pí zhǐ 仿羊皮紙fǎng yáng pí zhǐ 仿羊皮纸fàng yáng 放羊fàng yáng wá 放羊娃féi yáng 肥羊fén yáng 羵羊gāo yáng 羔羊gōng yáng 公羊Gōng yáng Chūn qiū 公羊春秋Gōng yáng Zhuàn 公羊传Gōng yáng Zhuàn 公羊傳gǒu chě yáng pí 狗扯羊皮guà yáng tóu mài gǒu ròu 挂羊头卖狗肉guà yáng tóu mài gǒu ròu 掛羊頭賣狗肉hóng yáng jié 紅羊劫hóng yáng jié 红羊劫huáng yáng 黃羊huáng yáng 黄羊jié yáng 羯羊lè yáng yáng 乐羊羊lè yáng yáng 樂羊羊líng yáng 羚羊lǐng tóu yáng 領頭羊lǐng tóu yáng 领头羊Lóng yáng 龍羊Lóng yáng 龙羊Lóng yáng xiá 龍羊峽Lóng yáng xiá 龙羊峡máo chū zài yáng shēn shàng 毛出在羊身上měi lì nú yáng 美利奴羊mián yáng 綿羊mián yáng 绵羊mǔ yáng 母羊Mǔ yáng zuò 牡羊座mù yáng 牧羊mù yáng quǎn 牧羊犬mù yáng rén 牧羊人mù yáng zhě 牧羊者niú yáng 牛羊pán yáng 盘羊pán yáng 盤羊Pǔ shì xiǎo líng yáng 普氏小羚羊qiān yáng dān jiǔ 牵羊担酒qiān yáng dān jiǔ 牽羊擔酒Qīng yáng 青羊Qīng yáng qū 青羊区Qīng yáng qū 青羊區rǎng yáng 攘羊shā niú zǎi yáng 杀牛宰羊shā niú zǎi yáng 殺牛宰羊shā zhū zǎi yáng 杀猪宰羊shā zhū zǎi yáng 殺豬宰羊shān yáng 山羊shān yáng róng 山羊絨shān yáng róng 山羊绒Shān yáng zuò 山羊座shǒu zhuā yáng ròu 手抓羊肉shuàn yáng ròu 涮羊肉shùn shǒu qiān yáng 順手牽羊shùn shǒu qiān yáng 顺手牵羊Táo lì yáng 桃莉羊tì zuì gāo yáng 替罪羔羊tì zuì yáng 替罪羊Tiān zhǔ de Gāo yáng 天主的羔羊tóu yáng 头羊tóu yáng 頭羊wáng yáng bǔ láo 亡羊补牢wáng yáng bǔ láo 亡羊補牢wèi yáng 未羊xiāng yáng dù 香羊肚xiǎo líng yáng 小羚羊xiǎo yáng 小羊xuán yáng tóu mài gǒu ròu 悬羊头卖狗肉xuán yáng tóu mài gǒu ròu 懸羊頭賣狗肉yán yáng 岩羊yáng cháng xiǎo dào 羊肠小道yáng cháng xiǎo dào 羊腸小道yáng cháng xiǎo jìng 羊肠小径yáng cháng xiǎo jìng 羊腸小徑yáng chù fān lí 羊触藩篱yáng chù fān lí 羊觸藩籬yáng diān fēng 羊癫疯yáng diān fēng 羊癲瘋yáng dù shǒu jīn 羊肚手巾yáng dù zi máo jīn 羊肚子毛巾yáng dù zi shǒu jīn 羊肚子手巾yáng gāo 羊羔yáng gēng 羊羹yáng guǎi 羊拐yáng guài 羊怪yáng jiǎo bāo 羊角包yáng jiǎo dòu 羊角豆yáng jiǎo fēng 羊角疯yáng jiǎo fēng 羊角瘋yáng jiǎo fēng 羊角風yáng jiǎo fēng 羊角风yáng jiǎo miàn bāo 羊角面包yáng jiǎo miàn bāo 羊角麵包yáng jiǎo qín 羊角芹yáng máo 羊毛yáng máo chū zài yáng shēn shàng 羊毛出在羊身上yáng máo tǎn 羊毛毯yáng máo xiàn 羊毛線yáng máo xiàn 羊毛线yáng máo zhī 羊毛脂yáng mó 羊膜yáng mó chuān cì shù 羊膜穿刺术yáng mó chuān cì shù 羊膜穿刺術yáng nǎi 羊奶yáng nán 羊男yáng nián 羊年yáng pái 羊排yáng pí 羊皮yáng pí zhǐ 羊皮紙yáng pí zhǐ 羊皮纸yáng qún 羊群yáng ròu 羊肉yáng ròu chuàn 羊肉串yáng ròu xiàn 羊肉餡yáng ròu xiàn 羊肉馅yáng rù hǔ kǒu 羊入虎口yáng sào yǎng bìng 羊瘙痒病yáng sào yǎng bìng 羊瘙癢病yáng sào yǎng zhèng 羊瘙痒症yáng sào yǎng zhèng 羊瘙癢症yáng shuǐ 羊水yáng shuǐ chuān cì 羊水穿刺yáng táo 羊桃yáng tóu 羊头yáng tóu 羊頭yáng tóu gǒu ròu 羊头狗肉yáng tóu gǒu ròu 羊頭狗肉yáng tuó 羊駝yáng tuó 羊驼yáng xián fēng 羊痫风yáng xián fēng 羊癇風yáng yǎng yì 羊痒疫yáng yǎng yì 羊癢疫yáng yóu 羊油yáng zhàn 羊栈yáng zhàn 羊棧yáng zhī bái yù 羊脂白玉yáng zhì hǔ pí 羊質虎皮yáng zhì hǔ pí 羊质虎皮yǎng yáng 养羊yǎng yáng 養羊yín yáng huò 淫羊藿yuán yáng 羱羊Zàng líng yáng 藏羚羊zhuó yáng yīng wǔ 啄羊鸚鵡zhuó yáng yīng wǔ 啄羊鹦鹉