Có 1 kết quả:

yáng máo ㄧㄤˊ ㄇㄠˊ

1/1

yáng máo ㄧㄤˊ ㄇㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) fleece
(2) wool
(3) woolen