Có 1 kết quả:

yáng nán ㄧㄤˊ ㄋㄢˊ

1/1

yáng nán ㄧㄤˊ ㄋㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) goat-man
(2) faun of Greek mythology