Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yáng qún
ㄧㄤˊ ㄑㄩㄣˊ
1
/1
羊群
yáng qún
ㄧㄤˊ ㄑㄩㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
flock of sheep
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hỉ văn đạo tặc phiên khấu tổng thoái khẩu hào kỳ 1 - 喜聞盜賊蕃寇總退口號其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Khốc phu kỳ 1 - 哭夫其一
(
Bùi Vũ Tiên
)
Bình luận
0