Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yáng dù zi shǒu jīn
ㄧㄤˊ ㄉㄨˋ ㄕㄡˇ ㄐㄧㄣ
1
/1
羊肚子手巾
yáng dù zi shǒu jīn
ㄧㄤˊ ㄉㄨˋ ㄕㄡˇ ㄐㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 羊肚手巾[yang2 du4 shou3 jin1]