Có 1 kết quả:
yáng cháng xiǎo dào ㄧㄤˊ ㄔㄤˊ ㄒㄧㄠˇ ㄉㄠˋ
yáng cháng xiǎo dào ㄧㄤˊ ㄔㄤˊ ㄒㄧㄠˇ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) road as twisty as sheep's intestine (idiom); narrow and winding road
(2) fig. complicated and tricky job
(2) fig. complicated and tricky job
Bình luận 0