Có 1 kết quả:

yáng jiǎo fēng ㄧㄤˊ ㄐㄧㄠˇ ㄈㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 羊角風|羊角风[yang2 jiao3 feng1]

Bình luận 0