Có 3 kết quả:
Mǐ ㄇㄧˇ • mǐ ㄇㄧˇ • miē ㄇㄧㄝ
Tổng nét: 8
Bộ: yáng 羊 (+8 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱⿻卝丨⿻二㇑
Nét bút: 一丨一丨一一一丨
Thương Hiệt: LMYQ (中一卜手)
Unicode: U+7F8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mễ, mị, nhị
Âm Nhật (onyomi): バ (ba), メ (me), マ (ma), ビ (bi), ミ (mi)
Âm Quảng Đông: me1, me5
Âm Nhật (onyomi): バ (ba), メ (me), マ (ma), ビ (bi), ミ (mi)
Âm Quảng Đông: me1, me5
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surname Mi
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng kêu be be
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) Be be (tiếng dê, cừu kêu).
2. (Danh) Họ “Mị” 羋.
2. (Danh) Họ “Mị” 羋.
Từ điển Thiều Chửu
① Be be, tiếng dê kêu.
② Họ Mị.
② Họ Mị.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tiếng dê kêu;
② [Mê] (Họ) Mễ.
② [Mê] (Họ) Mễ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng dê kêu — Họ người.
Từ điển Trung-Anh
to bleat (of a sheep)
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) Be be (tiếng dê, cừu kêu).
2. (Danh) Họ “Mị” 羋.
2. (Danh) Họ “Mị” 羋.