Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
měi rén
ㄇㄟˇ ㄖㄣˊ
1
/1
美人
měi rén
ㄇㄟˇ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beauty
(2) belle
Một số bài thơ có sử dụng
•
Canh lậu tử - 更漏子
(
Trương Tiên
)
•
Canh lậu tử kỳ 4 - 更漏子其四
(
Ôn Đình Quân
)
•
Diễm nữ từ - 艷女詞
(
Lương Hoàng
)
•
Đề Quỷ Môn quan - 題鬼門關
(
Đào Bật
)
•
Ký mộng - 記夢
(
Nguyễn Du
)
•
Quan Vĩnh Lạc công chúa nhập phiên - 觀永樂公主入蕃
(
Tôn Địch
)
•
Thu giang từ - 秋江詞
(
Hà Cảnh Minh
)
•
Trừ dạ tự Thạch Hồ quy Điều Khê kỳ 02 - 除夜自石湖歸苕溪其二
(
Khương Quỳ
)
•
Ức cựu du ký Tiều quận Nguyên tham quân - 憶舊游寄譙郡元參軍
(
Lý Bạch
)
•
Xuân vịnh - 春詠
(
Ngô Quân
)
Bình luận
0