Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
měi rén
ㄇㄟˇ ㄖㄣˊ
1
/1
美人
měi rén
ㄇㄟˇ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) beauty
(2) belle
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cung từ - 宮詞
(
Mã Phùng
)
•
Điều tiếu lệnh kỳ 2 - 調笑令其二
(
Vương Kiến
)
•
Ký Tống Nguyên - 寄宋邧
(
Hứa Hồn
)
•
Ký viễn - 寄遠
(
Lý Bạch
)
•
Phong toại khúc - 烽燧曲
(
Dương Duy Trinh
)
•
Phú quý khúc - 富貴曲
(
Trịnh Ngao
)
•
Tây Hồ trúc chi từ - 西湖竹枝詞
(
Tào Diệu Thanh
)
•
Thời thiên khí khốc thử, kinh Tín Dương châu sơn lộ, trị mại lê nữ, dư thụ dĩ chỉ khát, nữ tiếu nhi tặng chi, nhân khẩu chiếm kỷ ngộ - 時天氣酷暑,經信陽州山路,值賣梨女,余售以止渴,女笑而贈之,因口占紀遇
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Tiêu dao du phú - 逍遙遊賦
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Uyển chuyển ca - 宛轉歌
(
Dương Thận
)
Bình luận
0