Có 1 kết quả:

měi rén jì ㄇㄟˇ ㄖㄣˊ ㄐㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) honey trap
(2) sexual entrapment
(3) CL:條|条[tiao2]

Bình luận 0