Có 1 kết quả:
měi qí míng yuē ㄇㄟˇ ㄑㄧˊ ㄇㄧㄥˊ ㄩㄝ
měi qí míng yuē ㄇㄟˇ ㄑㄧˊ ㄇㄧㄥˊ ㄩㄝ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to call by the glorified name of (idiom)
Bình luận 0
měi qí míng yuē ㄇㄟˇ ㄑㄧˊ ㄇㄧㄥˊ ㄩㄝ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0