Có 1 kết quả:

Měi fēn ㄇㄟˇ ㄈㄣ

1/1

Měi fēn ㄇㄟˇ ㄈㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

one cent (United States coin)

Bình luận 0