Có 1 kết quả:
měi huà ㄇㄟˇ ㄏㄨㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make more beautiful
(2) to decorate
(3) embellishment
(2) to decorate
(3) embellishment
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0