Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
měi míng
ㄇㄟˇ ㄇㄧㄥˊ
1
/1
美名
měi míng
ㄇㄟˇ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
good name or reputation
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chu trung khổ nhiệt khiển hoài, phụng trình Dương trung thừa thông giản đài tỉnh chư công - 舟中苦熱遣懷奉呈陽中丞通簡臺省諸公
(
Đỗ Phủ
)
•
Đáp quần thần thỉnh tiến vị hiệu - 答群臣請進位號
(
Lý Thái Tông
)
•
Độc Nhậm Ngạn Thăng bi - 讀任彥升碑
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Ký Cao tam thập ngũ thư ký - 寄高三十五書記
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0