Có 1 kết quả:
Měi guó Jiāo huì ㄇㄟˇ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄟˋ
Měi guó Jiāo huì ㄇㄟˇ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for 美國證券交易委員會|美国证券交易委员会, US Securities and Exchange Commission (SEC)
Bình luận 0
Měi guó Jiāo huì ㄇㄟˇ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0