Có 1 kết quả:
Měi guó jūn rén ㄇㄟˇ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄩㄣ ㄖㄣˊ
Měi guó jūn rén ㄇㄟˇ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄩㄣ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) American serviceman
(2) US soldier
(2) US soldier
Bình luận 0
Měi guó jūn rén ㄇㄟˇ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄩㄣ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0