Có 1 kết quả:

Měi guó Guó jiā Zhēn chá jú ㄇㄟˇ ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄓㄣ ㄔㄚˊ ㄐㄩˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

National Reconnaissance Office (of the United States)