Có 1 kết quả:

Měi guó Lián bāng Chǔ bèi ㄇㄟˇ ㄍㄨㄛˊ ㄌㄧㄢˊ ㄅㄤ ㄔㄨˇ ㄅㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

US Federal Reserve (Fed), the US central bank

Bình luận 0