Có 1 kết quả:

Měi guó Néng yuán bù ㄇㄟˇ ㄍㄨㄛˊ ㄋㄥˊ ㄩㄢˊ ㄅㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

US Department of Energy (DOE)