Có 1 kết quả:

Měi guó Jiāo huì ㄇㄟˇ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 美國證券交易委員會|美国证券交易委员会, US Securities and Exchange Commission (SEC)

Bình luận 0