Có 1 kết quả:

Měi guó rén ㄇㄟˇ ㄍㄨㄛˊ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) American
(2) American person
(3) American people
(4) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0