Có 1 kết quả:

Měi guó Guó jiā Háng tiān Háng kōng jú ㄇㄟˇ ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄏㄤˊ ㄊㄧㄢ ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄐㄩˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) National Aeronautics and Space Administration
(2) NASA

Bình luận 0