Có 1 kết quả:

Měi guó Dì zhì Diào chá jú ㄇㄟˇ ㄍㄨㄛˊ ㄉㄧˋ ㄓˋ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ ㄐㄩˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

United States Geological Survey (USGS)

Bình luận 0