Có 1 kết quả:

Měi guó Cún tuō Píng zhèng ㄇㄟˇ ㄍㄨㄛˊ ㄘㄨㄣˊ ㄊㄨㄛ ㄆㄧㄥˊ ㄓㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

American depository receipt (ADR)

Bình luận 0