Có 1 kết quả:

Měi guó Lián bāng Háng kōng jú ㄇㄟˇ ㄍㄨㄛˊ ㄌㄧㄢˊ ㄅㄤ ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄐㄩˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Federal Aviation Authority (FAA)

Bình luận 0