Có 1 kết quả:

Měi guó jūn rén ㄇㄟˇ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄩㄣ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) American serviceman
(2) US soldier

Bình luận 0