Có 1 kết quả:
Měi Yǔ háng jú ㄇㄟˇ ㄩˇ ㄏㄤˊ ㄐㄩˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) US National Aeronautics and Space Administration
(2) NASA
(3) abbr. for 美國宇航局|美国宇航局
(2) NASA
(3) abbr. for 美國宇航局|美国宇航局
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0