Có 1 kết quả:
Měi dì ㄇㄟˇ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) American imperialism
(2) abbr. for 美帝國主義|美帝国主义[Mei3 di4 guo2 zhu3 yi4]
(2) abbr. for 美帝國主義|美帝国主义[Mei3 di4 guo2 zhu3 yi4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0