Có 2 kết quả:

Měi Dé ㄇㄟˇ ㄉㄜˊměi dé ㄇㄟˇ ㄉㄜˊ

1/2

Měi Dé ㄇㄟˇ ㄉㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

USA and Germany

měi dé ㄇㄟˇ ㄉㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

virtue