Có 2 kết quả:

Měi zhōu ㄇㄟˇ ㄓㄡměi zhōu ㄇㄟˇ ㄓㄡ

1/2

Měi zhōu ㄇㄟˇ ㄓㄡ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) America (including North, Central and South America)
(2) the Americas
(3) abbr. for 亞美利加洲|亚美利加洲[Ya4 mei3 li4 jia1 Zhou1]

Bình luận 0

měi zhōu ㄇㄟˇ ㄓㄡ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

châu Mỹ

Bình luận 0