Có 1 kết quả:
Měi zhōu xiǎo tuó ㄇㄟˇ ㄓㄡ ㄒㄧㄠˇ ㄊㄨㄛˊ
Měi zhōu xiǎo tuó ㄇㄟˇ ㄓㄡ ㄒㄧㄠˇ ㄊㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Lesser Rhea
(2) Darwin's Rhea
(3) Rhea pennata
(2) Darwin's Rhea
(3) Rhea pennata
Bình luận 0
Měi zhōu xiǎo tuó ㄇㄟˇ ㄓㄡ ㄒㄧㄠˇ ㄊㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0