Có 1 kết quả:

Měi zhōu xiǎo tuó ㄇㄟˇ ㄓㄡ ㄒㄧㄠˇ ㄊㄨㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Lesser Rhea
(2) Darwin's Rhea
(3) Rhea pennata

Bình luận 0