Có 1 kết quả:

Měi zhōu tuó ㄇㄟˇ ㄓㄡ ㄊㄨㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Greater Rhea
(2) American Rhea
(3) Rhea americana

Bình luận 0