Có 1 kết quả:
Měi líng ㄇㄟˇ ㄌㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Meiling (female name)
(2) Zhou Meiling 周美玲[Zhou1 Mei3 ling2] (1969-), Taiwanese gay film director
(2) Zhou Meiling 周美玲[Zhou1 Mei3 ling2] (1969-), Taiwanese gay film director
Bình luận 0