Có 1 kết quả:

Měi Lián shè ㄇㄟˇ ㄌㄧㄢˊ ㄕㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Associated Press (AP)
(2) abbr. for 美國聯合通訊社|美国聯合通訊社[Mei3 guo2 Lian2 he2 Tong1 xun4 she4]

Bình luận 0