Có 1 kết quả:
Měi Lián shè ㄇㄟˇ ㄌㄧㄢˊ ㄕㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Associated Press (AP)
(2) abbr. for 美國聯合通訊社|美国聯合通訊社[Mei3 guo2 Lian2 he2 Tong1 xun4 she4]
(2) abbr. for 美國聯合通訊社|美国聯合通訊社[Mei3 guo2 Lian2 he2 Tong1 xun4 she4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0