Có 1 kết quả:
měi shù ㄇㄟˇ ㄕㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mỹ thuật
Từ điển Trung-Anh
(1) art
(2) fine arts
(3) painting
(4) CL:種|种[zhong3]
(2) fine arts
(3) painting
(4) CL:種|种[zhong3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0