Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
měi jiǔ
ㄇㄟˇ ㄐㄧㄡˇ
1
/1
美酒
měi jiǔ
ㄇㄟˇ ㄐㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good wine
(2) fine liquor
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đổng Kiều Nhiêu - 董嬌饒
(
Tống Tử Hầu
)
•
Giang bạn độc bộ tầm hoa kỳ 3 - 江畔獨步尋花其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Giang thượng ngâm - 江上吟
(
Lý Bạch
)
•
Hành lạc từ kỳ 1 - 行樂詞其一
(
Nguyễn Du
)
•
Khách trung tác - 客中作
(
Lý Bạch
)
•
Nguyệt hạ độc chước kỳ 4 - 月下獨酌其四
(
Lý Bạch
)
•
Tặng Trần Canh đồng chí - 贈陳賡同志
(
Hồ Chí Minh
)
•
Thiếu niên hành kỳ 1 - 少年行其一
(
Lý Bạch
)
•
Thính An Vạn Thiện xuy tất lật ca - 聽安萬善吹觱篥歌
(
Lý Kỳ
)
•
Thuỷ điệu ca đầu - 水調歌頭
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
Bình luận
0