Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xiáng ㄒㄧㄤˊTổng nét: 9
Bộ:
yáng 羊 (+3 nét)
Hình thái:
⿰⺶彡Nét bút:
丶ノ一一一ノノノノThương Hiệt: TQHHH (廿手竹竹竹)
Unicode:
U+7F8FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận