Có 1 kết quả:

yǒu ㄧㄡˇ
Âm Pinyin: yǒu ㄧㄡˇ
Tổng nét: 10
Bộ: yáng 羊 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: XXXTG (重重重廿土)
Unicode: U+7F90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , dữu
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): みちび.く (michibi.ku), いざな.う (izana.u), すす.める (susu.meru)

Tự hình 1

1/1

yǒu ㄧㄡˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

gắng làm việc thiện

Từ điển trích dẫn

1. Xem chữ “dũ” 羑.