Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gāo yáng
ㄍㄠ ㄧㄤˊ
1
/1
羔羊
gāo yáng
ㄍㄠ ㄧㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sheep
(2) lamb
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bân phong đồ - 邠風圖
(
Cao Bá Quát
)
•
Cao dương 1 - 羔羊 1
(
Khổng Tử
)
•
Cao dương 2 - 羔羊 2
(
Khổng Tử
)
•
Cao dương 3 - 羔羊 3
(
Khổng Tử
)
•
Đỗ quyên - 杜鵑
(
Đỗ Phủ
)
•
Tái hoạ Đại Minh quốc sứ Dư Quý kỳ 2 - 再和大明國使余貴其二
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Thất nguyệt 8 - 七月 8
(
Khổng Tử
)
Bình luận
0