Có 1 kết quả:

ㄍㄨˇ
Âm Pinyin: ㄍㄨˇ
Tổng nét: 10
Bộ: yáng 羊 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノノフフ丶
Thương Hiệt: TQHNE (廿手竹弓水)
Unicode: U+7F96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cổ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ひつじ (hitsuji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gu2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄍㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con dê đen

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Dê đực đen.

Từ điển Thiều Chửu

① Con dê đen.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Dê đen.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con dê đực màu đen.

Từ điển Trung-Anh

black ewe