Có 1 kết quả:

qiāng ㄑㄧㄤ
Âm Pinyin: qiāng ㄑㄧㄤ
Tổng nét: 9
Bộ: yáng 羊 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノフフ丶
Thương Hiệt: TGHI (廿土竹戈)
Unicode: U+7F97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khương
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ああ (ā), えびす (ebisu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: goeng1

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

qiāng ㄑㄧㄤ

phồn thể

Từ điển phổ thông

rợ Khương, tộc Khương (phía Tây Trung Quốc)

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 羌.

Từ điển Trung-Anh

variant of 羌[qiang1]